Shimohata Shogo Mục lục Sự nghiệp | Thống kê câu lạc bộ | Tham khảo | Liên kết ngoài | Trình đơn chuyển hướng“下畠 翔吾:京都サンガF.C.:Jリーグ.jp”"2016J1&J2&J3選手名鑑"Shimohata ShogoProfile at Kyoto Sanga FCShimohata ShogoOfficial blogs
IwaseMiyagiTanakaCaserasHondaTamuraShigehiroLopezEscuderoYuzawaIwasakiSentoSomeyaNumaMutaMochizukiOnoShimizuKoyamatsuOginoShimohataKimIshibitsuWakaharaGjurovski
Sinh 1992Nhân vật còn sốngCầu thủ bóng đá Nhật BảnCầu thủ bóng đá J2 LeagueCầu thủ bóng đá Japan Football LeagueCầu thủ bóng đá Kyoto Sanga FCCầu thủ bóng đá SP Kyoto FCHậu vệ bóng đá
cầu thủ bóng đáNhật BảnKyoto SangaCúp Hoàng đế Nhật BảnTokyoGiải bóng đá Nhật BảnSagawa Printing
Shimohata Shogo
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Shogo Shimohata | ||
Ngày sinh | 8 tháng 5, 1992 | ||
Nơi sinh | Shiga, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin về CLB | |||
CLB hiện nay | Kyoto Sanga FC | ||
Số áo | 26 | ||
CLB trẻ | |||
2008–2010 | U-18 Kyoto Sanga FC | ||
CLB chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST† | (BT)† |
2011– | Kyoto Sanga FC | 29 | (0) |
2012 | → Sagawa Printing (mượn) | 28 | (2) |
* Chỉ tính số trận và số bàn thắng ghi được ở giải vô địch quốc gia và cập nhật vào 23 tháng 2 năm 2016. † Số trận khoác áo (số bàn thắng). |
Shogo Shimohata (下畠 翔吾, Shimohata Shōgo , sinh ngày 8 tháng 5 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản. Anh thi đấu cho Kyoto Sanga.[1]
Mục lục
1 Sự nghiệp
2 Thống kê câu lạc bộ
3 Tham khảo
4 Liên kết ngoài
Sự nghiệp |
Shogo Shimohata gia nhập Kyoto Sanga từ đội trẻ năm 2011. Anh có màn ra mắt ở Cúp Hoàng đế Nhật Bản ngày 1 tháng 1 năm 2012, trong trận chung kết với Tokyo. Anh chuyển đến câu lạc bộ tại Giải bóng đá Nhật Bản Sagawa Printing năm 2012. Năm 2013, anh trở lại Kyoto Sanga.
Thống kê câu lạc bộ |
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2016.[2]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2011 | Kyoto Sanga FC | J2 League | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
2012 | Sagawa Printing | JFL | 28 | 2 | - | 28 | 2 | |
2013 | Kyoto Sanga FC | J2 League | 8 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
2014 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2015 | 20 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | ||
Tổng | 57 | 2 | 3 | 0 | 60 | 2 |
Tham khảo |
^ “下畠 翔吾:京都サンガF.C.:Jリーグ.jp”. jleague.jp. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2016.
^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 224 out of 289)
Liên kết ngoài |
Shimohata Shogo tại J.League (tiếng Nhật)- Profile at Kyoto Sanga FC
Shimohata Shogo tại Soccerway
Official blog (tiếng Nhật)
|
Thể loại:
- Sinh 1992
- Nhân vật còn sống
- Cầu thủ bóng đá Nhật Bản
- Cầu thủ bóng đá J2 League
- Cầu thủ bóng đá Japan Football League
- Cầu thủ bóng đá Kyoto Sanga FC
- Cầu thủ bóng đá SP Kyoto FC
- Hậu vệ bóng đá
(window.RLQ=window.RLQ||[]).push(function()mw.config.set("wgPageParseReport":"limitreport":"cputime":"0.300","walltime":"0.404","ppvisitednodes":"value":2787,"limit":1000000,"ppgeneratednodes":"value":0,"limit":1500000,"postexpandincludesize":"value":39023,"limit":2097152,"templateargumentsize":"value":5456,"limit":2097152,"expansiondepth":"value":23,"limit":40,"expensivefunctioncount":"value":0,"limit":500,"unstrip-depth":"value":0,"limit":20,"unstrip-size":"value":1793,"limit":5000000,"entityaccesscount":"value":1,"limit":400,"timingprofile":["100.00% 359.828 1 -total"," 63.39% 228.104 1 Bản_mẫu:Infobox_football_biography"," 49.37% 177.644 1 Bản_mẫu:Infobox3cols"," 13.46% 48.425 1 Bản_mẫu:Tham_khảo"," 13.25% 47.694 1 Bản_mẫu:Height"," 11.60% 41.745 1 Bản_mẫu:Convert"," 9.46% 34.030 1 Bản_mẫu:Đội_hình_Kyoto_Sanga_FC"," 8.43% 30.344 1 Bản_mẫu:Football_squad"," 7.87% 28.333 1 Bản_mẫu:Chú_thích_web"," 7.73% 27.831 1 Bản_mẫu:Hộp_điều_hướng"],"scribunto":"limitreport-timeusage":"value":"0.096","limit":"10.000","limitreport-memusage":"value":4399567,"limit":52428800,"cachereport":"origin":"mw1268","timestamp":"20190425054755","ttl":3600,"transientcontent":true);mw.config.set("wgBackendResponseTime":529,"wgHostname":"mw1268"););